Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2761 đến 2880 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chần chờ chần chừ chầu chầu chực
chầu hẫu chầu mồm chầu phật chầu rìa
chầu tổ chầu trời chầu văn chầy
chẩm chẩn chẩn đoán chẩn đoán học
chẩn bần chẩn bệnh chẩn mạch chẩn tế
chẩn trị chẫu chàng chẫu chuộc chậc
chậc lưỡi chậm chậm đông chậm bước
chậm chân chậm chạp chậm phát triển chậm rãi
chậm rì chậm tiến chậm trễ chận
chập chập chà chập chờn chập chà chập choạng chập chờn
chập chừng chập chững chập cheng chập choạng
chập mạch chập tối chật chật cứng
chật chà chật chưỡng chật chội chật chưỡng chật hẹp
chật lèn chật ních chật vật chậu
chậu giặt chậu hoa chậu thau chắc
chắc ăn chắc bụng chắc chân chắc chắn
chắc dạ chắc hẳn chắc là chắc lép
chắc mẩm chắc mỏm chắc nịch chắn
chắn bùn chắn cạ chắn xích chắp
chắp chảnh chắp dính chắp nối chắp nhặt
chắp vá chắt chắt bóp chắt chiu
chằm chằm bặp chằm chằm chằm chặp
chằm vằm chằn chằn chặn chằn tinh
chằng chằng buộc chằng chéo chằng chịt
chằng chớ chẳng chẳng ai chẳng bao giờ
chẳng bao lâu nữa chẳng bù chẳng bằng chẳng bõ
chẳng cần chẳng cứ chẳng chi chẳng dè
chẳng gì chẳng hạn chẳng hề chẳng hề gì
chẳng kẻo chẳng lẽ chẳng lọ chẳng may
chẳng mấy khi chẳng nề chẳng nữa chẳng những

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.